Ảnh hưởng của độ kiềm và độ cứng lên cá nuôi

26
Thg 4

 Độ cứng và độ kiềm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hóa học của nước và sinh lý của các loại cá nuôi.

A. Độ cứng của nước 

Là nồng độ các ion canxi và magiê hòa tan, thường được đo bằng ppm CaCO3. Nước được phân loại thành mềm (0-60 ppm), cứng vừa phải (61-120 ppm), cứng (121-180 ppm) hoặc rất cứng (> 180 ppm).

1. Điều hòa áp suất thẩm thấu

Độ cứng ảnh hưởng đến quá trình điều hòa thẩm thấu, quá trình mà cá điều hòa cân bằng muối và nước. Cá trong nước cứng quản lý trao đổi ion hiệu quả hơn, giảm căng thẳng năng lượng, trong khi cá trong nước mềm thường gặp khó khăn trong quá trình điều hòa thẩm thấu, dẫn đến căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe.

2. Canxi và sức khỏe xương

Canxi rất quan trọng đối với sức khỏe xương của cá. Trong nước mềm, nồng độ canxi không đủ có thể gây dị tật và làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cá. Trong nuôi trồng thủy sản, cá nuôi trong nước mềm cần được bổ sung thêm canxi trong môi trường nước lẫn trong khẩu phần ăn.

Khuyến cáo: Bổ sung EQUIMIN trong bể cá giống, cá mới thả giai đoạn đầu.  Kết hợp sử dụng EXAMIN trong khẩu phần ăn để chống lại dị hình xương


3. Khả năng dung nạp các chất độc hại

Độ cứng giúp giảm độc tính của kim loại nặng như đồng và chì. Trong nước mềm, ít canxi và magiê để cạnh tranh với các ion độc hại, làm cho kim loại nặng nguy hiểm hơn cho cá. Nước cứng cung cấp một số bảo vệ bằng cách vô hiệu hóa những thứ độc hại này.

 

B. Độ kiềm 

Đo khả năng trung hòa axit của nước và chủ yếu là do bicarbonate và carbonate. Nó cũng được thể hiện bằng mg/L CaCO3.

1. Độ ổn định pH

Độ kiềm đệm nước, ngăn ngừa pH thay đổi đột ngột gây căng thẳng cho cá. Độ pH ổn định là điều cần thiết để duy trì các chức năng sinh lý như hoạt động của enzyme, hô hấp và trao đổi chất.

2. Độc tính của amoniac

Độ kiềm ảnh hưởng đến độc tính của amoniac. Ở độ kiềm cao, amoniac tồn tại chủ yếu ở dạng ít độc hơn (NH4+), làm giảm tác hại của nó đối với cá. Nước có độ kiềm thấp có thể dẫn đến nồng độ amoniac độc hại (NH3) cao hơn, làm suy yếu chức năng mang cá và gây tử vong.

Khuyến cáo: Người nuôi nên thường xuyên đo hàm lượng khí độc trong ao. Sử dụng MICRO YUCCA để giảm nhanh tính độc của amoniac, tăng đề kháng cho cá và ngăn ngừa sự gia tăng hàm lượng khí độc.


3. Sinh sản và tăng trưởng

Độ kiềm ổn định là điều cần thiết cho sự sinh sản và tăng trưởng thành công. Độ kiềm dao động có thể làm gián đoạn quá trình thụ tinh trứng và phát triển cá bột. Độ kiềm cân bằng hỗ trợ tốc độ tăng trưởng lành mạnh trong môi trường nuôi trồng thủy sản.

C. Độ nhạy cảm theo loài cụ thể

Các loài cá khác nhau có sự thích hợp khác nhau về độ cứng và độ kiềm của nước. Ví dụ, cá rô phi châu Phi phát triển mạnh trong nước cứng, kiềm, trong khi các loài nước mềm như cá neon tetra thích độ cứng và độ kiềm thấp. Việc nhận biết các yêu cầu cụ thể của từng loài là rất quan trọng trong quản lý nuôi trồng thủy sản.

D. Quản lý độ cứng và độ kiềm trong nuôi trồng thủy sản

Trong nuôi trồng thủy sản, cần theo dõi và điều chỉnh độ cứng và độ kiềm thường xuyên để duy trì chất lượng nước tối ưu. Các kỹ thuật như bổ sung canxi cacbonat hoặc natri bicarbonate có thể giúp đạt được mức độ thích hợp và cải thiện sức khỏe cũng như năng suất của cá.

nuôi cá rô phi, nuôi cá trắm cỏ, nuôi cá tra, cá thát lát